Nebivox Viên nén không bao Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nebivox viên nén không bao

micro labs limited - nebivolol (dưới dạng nebivolol hydrochloride) - viên nén không bao - 5mg

Rubina 20 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rubina 20 viên nén bao phim

công ty cổ phần bv pharma - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) - viên nén bao phim - 20mg

Thuốc ho Bảo Thanh Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc ho bảo thanh siro

công ty tnhh dược phẩm hoa linh - dịch chiết (5:1) xuyên bối mẫu ; cao lỏng (2:1) của hỗn hợp dược liệu (tương đương tỳ bà diệp, sa sâm, phục linh, trần bì, cát cánh, bán hạ, ngũ vị tử, qua lâu nhân, viễn chí, khổ hạnh nhân, gừng, Ô mai, cam thảo; tinh dầu bạc hà; mật ong - siro - 0,4/0,08ml; (0,5g-0,1g-0,1g-0,1g-0,4g-0,1g-0,05g-0,2g-0,1g-0,5g-0,1g)/2,125ml; 01,mg;1g

Tidicoba Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tidicoba viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - thiamin hydroclorid ; pyridoxin hydroclorid ; cyanocobalamin - viên nén bao phim - 125 mg ;12,5 mg; 125µg

Zento B - CPC1 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zento b - cpc1 viên nén bao phim

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - thiamin nitrat ; pyridoxin hydroclorid ; cyanocobalamin - viên nén bao phim - 125mg; 12,5mg; 125mcg

Chlorhexidine 1% Gel Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

chlorhexidine 1% gel

công ty cổ phần dược phẩm vcp - mỗi 1g gel có chứa 10mg chlorhexidine gluconate (dưới dạng dung dịch 20%) - gel - 10mg

Nước súc miệng T-B Aroma Dung dịch dùng ngoài (nước súc miệng) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nước súc miệng t-b aroma dung dịch dùng ngoài (nước súc miệng)

công ty cổ phần traphaco - kẽm sulfat 0,2g; natri fluorid 0,25g; menthol 0,25g; eucalyptol 0,38g; methyl salicylat 78mg; freshmint 120mg; poloxamer 407 5g; natri clorid 3g; acid citric 75mg; natri citrat 0,8g; sorbitol 25g; glycerin 4g; propylen glycol 10g; natri benzoat 0,6g; nipagin 250mg; nipasol 25mg; xanh patent 1,72mg; vàng quinolein tan 1,2g; ethanol 96% 5ml; nước tinh khiết vđ 500ml - dung dịch dùng ngoài (nước súc miệng)

Paclispec 100 Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclispec 100 dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - 100 mg/16,7ml

Oxaliplatin Hospira 200mg/40ml Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxaliplatin hospira 200mg/40ml dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch

pfizer (thailand) ltd. - oxaliplatin - dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch - 200mg/40ml

Hải dương bổ thận Rượu thuốc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hải dương bổ thận rượu thuốc

công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5 - cá ngựa ; tinh hoàn dê ; dâm dương hoắc ; thục địa ; Đỗ trọng ; Đảng sâm ; Đương quy ; xuyên khung ; thỏ ty tử ; câu kỷ tử - rượu thuốc - 2,5g/500ml; 2,5g/500ml; 20,0g/500ml; 20,0g/500ml; 15,0g/500ml; 12,5g/500ml; 10,0g/500ml; 10,0g/500ml; 8,0g/500ml; 5,0g/500ml